Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trung tâm Thông tin Thư viện Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội giới thiệu tới bạn đọc danh mục giáo trình biên soạn năm 2014.
Danh mục gồm 76 giáo trình với nội dung: Lịch sử tư tưởng Việt Nam; Công tác xã hội với người cao tuổi; Hà Nội học và Việt Nam học; Lịch sử, văn hóa, địa lí, ngữ văn, tin học…; Giáo trình tiếng Anh bậc Tiểu học, Giáo trình tổng quan Trung Quốc dành cho chuyên ngành tiếng Trung Quốc,..Đặc biệt là các giáo trình được biên soạn công phu bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt dành cho sinh viên các lớp chất lượng cao các ngành Khoa học Tự nhiên.
Xin trân trọng giới thiệu cùng bạn đọc.
1. Khoa giáo dục Tiểu học
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình phương tiện dạy học tự nhiên xã hội ở tiểu học | Ngô Hải Chi, Trần Thị Hà Giang | DVL. 5202 |
Giáo trình thủ công - kĩ thuật | Ngô Hải Chi (Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Ngọc | DVL. 5203 |
Giáo trình phát triển kỹ năng nghe nói cho học sinh tiểu học | Nguyễn Thúy Hạnh, Phí Thị Khoa, Hà Thu Nguyệt | DVL. 5187 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành giáo dục tiểu học = English for primary education | Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Thanh Mai | DVL. 5190 |
Giáo trình phương pháp dạy tập đọc - học vần tiếng Anh bậc tiểu học phonics teaching methods | Phạm Lan Anh | DVL. 5186 |
2. Khoa Giáo dục Mầm Non
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình quản lý trong giáo dục mầm non | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | DVL. 5218 |
Giáo trình chương trình giáo dục mầm non | Nguyễn Thị Vinh (Chủ biên). | DVL. 5219 |
Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non | Nguyễn Thị Vinh | DVL. 5220 |
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non | Nguyễn Thị Vinh, Phạm Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Nguyên Hương | DVL. 5221 |
trình tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non = English for preschool education | Nguyễn Thu Huyền, Hoàng Yến | DVL. 5191 |
3. Khoa Lịch sử và Việt Nam học
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình lễ hội và lễ hội du lịch Việt Nam | Nguyễn Thị Thanh Hòa | DVL.5204 |
Giáo trình Hà Nội học | Nguyễn Thị Thanh Hòa, Nguyễn Hải Hậu, Ngô Thị Minh, Nguyễn Thị Yến | DVL. 5206 |
Giáo trình làng nghề Hà Nội và Việt Nam | Mai Hiên, Ngô Thị Minh | DVL. 5205 |
Giáo trình nghiệp vụ nghiên cứu văn hóa | Nguyễn Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thị Thanh Hòa, Nguyễn Hải Hậu. | DVL. 5207 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học = English for VietNam study : Tập 1 | Nguyễn Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Thu Huyền | DVL. 5192 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học = English for VietNam study : Tập 2 | Nguyễn Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Thu Huyền | DVL. 5193 |
Giáo trình thuyết minh cảnh quan du lịch Hà Nội | Nguyễn Thị Thanh Huệ, Vũ Thanh Hương | DVL. 5197 |
4. Khoa xã hội và nhân văn
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình lịch sử tư tưởng Việt Nam | Nguyễn Văn Bình | DVL. 5217 |
Giáo trình công tác xã hội với người cao tuổi | Bùi Thị Hồng Minh | DVL. 5198 |
Giáo trình kĩ năng giao tiếp tiếng Việt | NguyễnThị Hương Lan, Đặng Thị Phin, Lê Anh Xuân | DVL. 5208 |
Giáo trình trò chơi và bài tập vui trong giờ tiếng Việt ở trường THCS | Nguyễn Thị Hương Lan, Vũ Thị Lan, Lê Anh Xuân | DVL. 5209 |
Giáo trình Hán nôm cơ sở: Ngành Sư phạm Lịch sử và Việt Nam học | Trịnh Ngọc Ánh | DVL. 5210 |
Giáo trình Hán nôm Việt Nam: Chuyên ngành Sư phạm Lịch sử | Trịnh Ngọc Ánh | DVL. 5213 |
Giáo trình Hán nôm Việt Nam học : Ngành Việt Nam học | Trịnh Ngọc Ánh | DVL. 5212 |
Giáo trình Hán văn lịch sử Trung Quốc : Chuyên ngành Sư phạm Lịch sử | Trịnh Ngọc Ánh | DVL. 5211 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy - học phân môn tiếng Việt ở trường THCS | Ngô Thị Thanh, Nguyễn Kim Tuyến... | DVL. 5214 |
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong việc dạy học ngữ văn ở trung học cơ sở | Nguyễn Thị Mai Anh | DVL. 5216 |
Phân môn tiếng Việt ở trường THCS | Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân | DVL. 5215 |
5. Khoa tự nhiên và công nghệ
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình sử dụng các phần mềm toán học | Nguyễn Văn Tuấn | DVL. 5145 |
English for students of mathematics : English phrase book and dictionary | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thư Hòa | DVL. 5146 |
Grade 6 mathematics : For internal circulation only | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thư Hòa, Đỗ Phương An | DVL. 5147 |
Grade 7 mathematics : For internal circulation only | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thư Hòa, Đỗ Phương An | DVL. 5148 |
Grade 8 mathematics : For internal circulation only | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thư Hòa, Đỗ Phương An | DVL. 5149 |
Grade 9 mathematics : For internal circulation only | Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thư Hòa, Đỗ Phương An | DVL. 5150 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học vật lý lớp 7 bằng tiếng Anh | Nguyễn Thị Thuần, Bùi Thị Phương Thúy | DVL. 5153 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học vật lý lớp 8 bằng tiếng Anh | Nguyễn Thị Thuần, Bùi Thị Phương Thúy | DVL. 5154 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học vật lý lớp 9 bằng tiếng Anh | Nguyễn Thị Thuần, Bùi Thị Phương Thúy | DVL. 5155 |
Giáo trình phương pháp kiểm tra đánh giá môn vật lý trung học cơ sở | Nguyễn Thị Thuần | DVL. 5151 |
Giáo trình thiên văn học | Nguyễn Thị Thuần, Dương Quốc Văn | DVL. 5156 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành vật lý | Nguyễn Thị Thuần, Bùi Thị Phương Thúy | DVL. 5152 |
Giáo trình hướng dẫn giải bài tập vật lý trung học cơ sở : Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi | Hoàng Phụng Hịch, Nguyễn Thị Thuần | DVL. 5157 |
Giáo trình vật liệu Nano và môi trường | Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Ngọc Thịnh | DVL. 5159 |
Giáo trình hợp chất thiên nhiên | Nguyễn Thị Liễu | DVL. 5158 |
Giáo trình hướng dẫn giải bài tập hóa vô cơ trung học cơ sở : Luyện thi học sinh giỏi hóa | Nguyễn Thị Liễu | DVL. 5166 |
Giáo trình quan trắc và xử lý số liệu môi trường | Nguyễn Vân Anh | DVL. 5161 |
Giáo trình thực hành phân tích chất lượng môi trường | Nguyễn Vân Anh | DVL. 5160 |
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa | Nguyễn Việt Hà | DVL. 5162 |
Giáo trình xử lý ô nhiễm môi trường | Nguyễn Vân Anh | DVL. 5163 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học hóa học lớp 8 bằng tiếng Anh : How to give a chemistry lesson in english 1 | Nguyễn Vân Anh | DVL. 5164 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học hóa học lớp 9 bằng tiếng Anh : How to give a chemistry lesson in english 2 | Nguyễn Vân Anh | DVL. 5165 |
Sử dụng các thiết bị dạy học sinh học ở trường THCS | Nguyễn Văn Vinh | DVL. 5169 |
Giáo trình bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9 | Phan Thị Hồng The | DVL. 5167 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học sinh học 6 bằng tiếng Anh | Phan Thị Hồng The | DVL. 5171 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học sinh học 7 bằng tiếng Anh | Phan Thị Hồng The | DVL. 5172 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học sinh học 8 bằng tiếng Anh | Phan Thị Hồng The | DVL. 5173 |
Giáo trình hướng dẫn dạy học sinh học 9 bằng tiếng Anh | Phan Thị Hồng The | DVL. 5174 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành sinh học | Phan Thị Hồng The | DVL. 5170 |
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học sinh học ở trường THCS | Đinh Khánh Quỳnh | DVL. 5168 |
Giáo trình GIS - Hệ thống thông tin địa lý | Bùi Thị Thanh Hương | DVL. 5177 |
Giáo trình hướng dẫn giảng dạy địa lý lớp 7 bằng tiếng Anh = Guiding teaching the 7th geography in english | Bùi Thị Thanh Hương | DVL. 5179 |
Giáo trình hướng dẫn giảng dạy địa lý lớp 8 bằng tiếng Anh = Guiding teaching the 8th geography in english | Bùi Thị Thanh Hương | DVL. 5180 |
Giáo trình hướng dẫn giảng dạy địa lý lớp 9 bằng tiếng Anh = Teaching guidance for the 9th grade geography in english | Bùi Thị Thanh Hương | DVL. 5181 |
Giáo trình nhập môn khoa học du lịch và các tuyến điểm du lịch Hà Nội - Việt Nam | Lê Trường Thanh | DVL. 5183 |
Giáo trình giáo dục vì sự phát triển bền vững qua môn địa lý | Tô Thị Quỳnh Giang | DVL. 5178 |
Giáo trình khoa học trái đất đại cương | Lê Trường Thanh, Tô Thị Quỳnh Giang, Bùi Văn Năm | DVL. 5182 |
Giáo trình thiết bị thí nghiệm về bản đồ học và địa chất học | DVL. 5176 | |
Giáo trình thiết bị thí nghiệm địa lý tự nhiên và kinh tế Việt Nam | Lê Trường Thanh | DVL. 5175 |
6. Khoa Ngoại ngữ
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình kiểm tra đánh giá tiếng Anh = Assessment and testing | Phạm Lan Anh, Phí Thị Khoa, Nguyễn Thị Hồng Yến | DVL. 5184 |
Giáo trình kỹ năng viết bài luận tiếng Anh = English academic essay writing | Lương Thanh Hồng, Đỗ Thị Minh Nguyệt | DVL. 5188 |
Giáo trình dạy tiếng Anh qua kể chuyện và trò chơi | Nguyễn Thị Hoa | DVL. 5189 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin = Information technology | Trịnh Phan Thị Phong Lan | DVL. 5194 |
Giáo trình tổng quan Trung Quốc Tập 1: Ngôn ngữ và văn hóa | Đinh Thị Thảo, Nguyễn Thị Thanh Thủy | DVL. 5195 |
Giáo trình tổng quan Trung Quốc Tập 2: Ngôn ngữ và văn hóa | Đinh Thị Thảo, Nguyễn Thị Thanh Thủy | DVL. 5196 |
7. Khoa Công nghệ Thông tin
TÊN TÀI LIỆU | TÊN TÁC GIẢ | KÝ HIỆU KHO |
Giáo trình dạy và học với máy tính | Hoàng Thị Mai | DVL. 5200 |
Giáo trình quản lý hệ thống máy tính | Nguyễn Văn Tuấn (Chủ biên). | DVL. 5199 |
Giáo trình tin học và xã hội | Nguyễn Văn Tuấn | DVL. 5201 |
Đăng nhập
Bộ sưu tập nổi bật